Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình vs Khu Công nghiệp Phúc Sơn - Ninh Bình

Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình vs Khu Công nghiệp Phúc Sơn - Ninh Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Tập đoàn Phúc Lộc Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Bạch Đằng TMC
Địa điểm Thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình Thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
Diện tích Tổng diện tích 386 142 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp dệt, may mặc, cơ khí, thép, vật liệu xây dựng, vật tư y tế, công nghệ vật liệu mới... Dệt, may, điện tử, công nghiệp hỗ trợ, dụng cụ thiết bị y tế, sản xuất bia, dụng cụ đo lường...
Tỷ lệ lấp đầy 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 100km Cách thành phố Ninh Bình 8km, Hà Nội 100km
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 120km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển Hai Phong port:110km Cách cảng Ninh Phúc 2km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 58.5m (4 lanes)
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 15m (2 lanes)
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 20.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2064 2061
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình Khu Công nghiệp Phúc Sơn - Ninh Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch