Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Khuyến khích |
Địa điểm
|
xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
|
xã Thạnh Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
68 ha |
250 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
50 ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
7/9/17 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử….
|
Chế biến, bảo quản nông, thủy sản và các loại sản phẩm từ nông, thủy sản; sản xuất thực phẩm, đồ uống; sản xuất hàng tiêu dùng và bao bì; sản xuất lắp ráp điện tử; dệt may, da giầy; sản xuất các sản phẩm từ giấy; chế biến đồ gỗ và sản phẩm từ gỗ; sản x |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
75% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
to Rach Gia city: 20km
Ho Chi Minh City: 230km
|
To Can Tho city 100 km
to Rach Gia city 6 km |
Hàng không
|
to TanSon Nhat Airport:230km
|
Rach Gia Airport 5 km |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km
|
Cantho Sea port 100 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4-6 lanes |
Width: 18m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
Width: 7,5m, Number of lane: 2-3 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 35/110KV |
Power line: 0,4/22/35/110KV |
Công suất nguồn
|
|
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
4.000 m3/day |
5.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
QCVN |
2.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
20 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm/1 lần |
yearly/ single payment |
Đặt cọc
|
|
5% |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1ha |
Xưởng
|
2 USD
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,5USD/m2/years |
0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.3 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.2USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.35$/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
4.500 VNĐ/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
khu công nghiệp Tắc Cậu - Kiên Giang
|
Khu công nghiệp Thạnh Lộc - Kiên Giang
|