Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
|
Địa điểm
|
xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
|
huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
68 ha |
250 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
100 ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
4 Investors: Nhà máy chế biến thức ăn gia súc, Xưởng sản xuất giấy vệ sinh, Nhà máy gạch Viglacera… |
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử….
|
Lắp ráp cơ khí, chế tạo phụ tùng điện- điện tử, chế biến nông- lâm- thủy sản, vật liệu xây dựng, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
10% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
to Rach Gia city: 20km
Ho Chi Minh City: 230km
|
To Ha Tinh City: 20 Km
to Ha Noi city: 400km |
Hàng không
|
to TanSon Nhat Airport:230km
|
To Noi bai Airport: 410km, Vinh airport: 50km |
Xe lửa
|
|
|
Cảng biển
|
Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km
|
My Thuy Sea Port; To Danang sea port: 168km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4-6 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 35/110KV |
Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
4.000 m3/day |
2.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
QCVN |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
Negotiate |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm/1 lần |
12 months |
Đặt cọc
|
|
10% |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1ha |
Xưởng
|
2 USD
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,5USD/m2/years |
0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Monthly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.3 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.2USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.35$/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
4.500 VNĐ/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
khu công nghiệp Tắc Cậu - Kiên Giang
|
Khu công nghiệp Hạ Vàng - Hà Tĩnh
|