Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa |
Địa điểm
|
xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Kiên Giang
|
huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
68 ha |
82.1 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
50 ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
BAO BÌ HÀN VIỆT, VẬN TẢI THANH HÓA, thực phẩm Hà Trung, CÔNG TY TNHH MEKONG |
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử….
|
Sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí, vật liệu xây dựng, bao bì, thức ăn chăn nuôi, máy thiêt bị cơ khí,.. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
to Rach Gia city: 20km
Ho Chi Minh City: 230km
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 140km
Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 20km |
Hàng không
|
to TanSon Nhat Airport:230km
|
To Noi Bai International airport: 160km;
Sao Vang Airport:50km |
Xe lửa
|
|
yes |
Cảng biển
|
Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km
|
Hai Phong port: 150km; Nghi Sơn 80km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4-6 lanes |
4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 35/110KV |
Power line: 0,4/22/35/110KV |
Công suất nguồn
|
|
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
4.000 m3/day |
10.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
QCVN |
2.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
50 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm/1 lần |
yearly/ single payment |
Đặt cọc
|
|
5% |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1ha |
Xưởng
|
2 USD
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,5USD/m2/years |
0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.3 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.2USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.35$/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
4.500 VNĐ/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
khu công nghiệp Tắc Cậu - Kiên Giang
|
Khu công nghiệp Hà Trung - Thanh Hóa
|