So sánh:
Khu công nghiệp Suối Tre - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Hòa Hội - Bình Định
Khu công nghiệp Suối Tre - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Hòa Hội - Bình Định
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần Sonadezi An Bình | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Khu công nghiệp và Đô thị Phúc Lộc | |
Địa điểm | Thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 150 ha | 265 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghiệp gốm sứ; chế biến gỗ; vật liệu xây dựng; gia công may mặc; gia công hàng thủ công mỹ nghệ; công nghiệp cơ khí; gia công cơ khí | Chế biến nông lâm sản, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp cơ bản (cơ khí, luyện kim, điện tử công nghệ thông tin) | |
Tỷ lệ lấp đầy | 50% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm Thành phố Biên Hoà: 42km, trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh: 50km | Cách trung tâm thành phố Quy Nhơn 40km | |
Hàng không | Sân bay Quốc tế Long Thành: 40km | Cách sân bay Phù Cát 7km | |
Xe lửa | Yes | To station Dieu Tri 27km | |
Cảng biển | Cảng Đồng Nai: 45km, cảng Cái Mép: 60km | To seaport Quy Nhon 40km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | Width: 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | Width: 25m, Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x40 MVA | 25MVA | |
Nước sạch | Công suất | 3000m3/day | 5000m3/day |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3/day | 3700m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD | 15 USD |
Thời hạn thuê | 2059 | ||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 10% | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | $3 | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Suối Tre - Đồng Nai | Khu công nghiệp Hòa Hội - Bình Định |