Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Suối Dầu - Khánh Hoà vs Khu Công nghiệp Mường So - Lai Châu

Khu công nghiệp Suối Dầu - Khánh Hoà vs Khu Công nghiệp Mường So - Lai Châu

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần KCN Suối Dầu Ban Quản lý KCN tỉnh Lai Châu
Địa điểm Xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu
Diện tích Tổng diện tích 136.73 150 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 9 Investors:Nhà máy năng lượng mặt trời Sông Lam,Công ty CP LIGHTSTAR VN, Nhà máy nhũ tương nhựa đường BACHCHAMRD
Ngành nghề chính Chế biến rau quả, thực phẩm đóng hộp; chế biến thủy sản xuất khẩu; sản xuất quần áo, giày dép, hàng nhựa gia dụng và đồ chơi trẻ em; sản xuất các mặt hàng điện, điện tử, cơ khí chính xác cao; sản xuất nhựa cao cấp, kính xe; gia công hàng thủy sản khô; sản đa ngành
Tỷ lệ lấp đầy 0.8 0%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Nha Trang City 25 km To Hanoi city: 414km
Hàng không To Airport Cam Ranh 35 km To Ha Noi Airport: 420km
Xe lửa yes
Cảng biển To seaport Nha Trang 25 km To Haiphong Port: 542km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 50m, Number of lane: 4 lanes Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22m, Number of lane:2lanes Width: 25m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110KV and 500/220KV
Công suất nguồn 25MVA
Nước sạch Công suất 10000m3/ngày đêm (TCCN: 40m3/ha/days)
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/ngày đêm (TCVN 5945:2005)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 20 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 2048 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.3USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Suối Dầu - Khánh Hoà Khu Công nghiệp Mường So - Lai Châu
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch