Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Sông Trà - Thái Bình vs Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An

Khu Công nghiệp Sông Trà - Thái Bình vs Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp TBS Sông Trà Công ty TNHH MTV VSIP Nghệ An
Địa điểm xã Tân Bình, thành phố Thái Bình và xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình Km 04, quốc lộ 46B, Hưng Công, Hưng Nguyên, Nghệ An, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 176,58 ha 750 ha
Diện tích đất xưởng 150,48ha 226ha (Phase 1)
Diện tích còn trống Updating Updating
Tỷ lệ cây xanh 10% 15%
Thời gian vận hành 2009 2015
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH JOHOKU, Công ty TNHH Yazaki, Công ty Cổ phần Bia Hà Nội , Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long, Công ty Hữu Hạn Hân Tiến- Đài Loan Công ty TNHH Becker Industrial Coatings - Chi nhánh Nghệ An (BECKER) (Thụy Điển), BIOMASS FUELCông ty TNHH Biomass Fuel Việt Nam (Nhật Bản), Công ty TNHH SANGWOO Việt Nam (Hàn Quốc), Công ty HPL (Singapore), Công ty TNHH EM-TECH Việt Nam Vinh (Hàn Quốc)
Ngành nghề chính Công nghiệp sạch, ít độc hại như lắp ráp điện tử, điện lạnh, giày da… Ngoài ra còn tổ chức cảng sông, bến bãi, kho tàng. Sản xuất sơn công nghiệp, may mặc, linh kiện điện tử…
Tỷ lệ lấp đầy 15% 65%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Thái Bình 6km; Cách thành phố Hà Nội: 105km Cách Thành phố Vinh 3km; Cách Hà Nội 288km; Cách Hải Phòng 320km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài: 130km Cách Sân bay quốc tế Vinh 4km
Xe lửa Cách ga Nam Định 21km Các Ga Vinh 6km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 70km Cách Cảng biển Vissai 4km; Cách Cảng Cửa Lò 15km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Updating
Giao thông nội khu Đường chính 34m - 42m: 2 làn 38m
Đường nhánh phụ 15m - 19m: 2 làn 27,31 m
Nguồn điện Điện áp 110KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 35KV 102MVA
Nước sạch Công suất 20.000m3/day Cung cấp theo yêu cầu
Công suất cao nhất Updating Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.700m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) 6.000m3/ ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber 3000 đường dây
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 60 USD/m2
Thời hạn thuê 50 years 50 năm
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng Không có Không có
Phí quản lý Phí quản lý Updating 1,595 VNĐ/m2/ tháng
Phương thức thanh toán Updating Hàng tháng
Giá điện Giờ cao điểm Updating 2,871 VNĐ/kwh
Bình thường Updating 1,555 VNĐ/kwh
Giờ thấp điểm Updating 1,007 VNĐ/kwh
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước Updating 10.300 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Nhà máy nước thành phố Thái Bình Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Updating 5.707 VNĐ/m3 (tính bằng 80% lượng nước tiêu thụ)
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Updating
Phí khác Updating Updating
Chi tiết Khu Công nghiệp Sông Trà - Thái Bình Khu Công nghiệp VSIP - Nghệ An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch