Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Khu công nghiệp TBS Sông Trà
|
Công ty cổ phần xây dựng Dầu khí Nghệ An |
Địa điểm
|
xã Tân Bình, thành phố Thái Bình và xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
xã Quỳnh Lộc - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
176,58 ha |
600 ha |
Diện tích đất xưởng
|
150,48ha |
450,67 ha |
Diện tích còn trống
|
Updating |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
|
Thời gian vận hành
|
2009
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH JOHOKU, Công ty TNHH Yazaki, Công ty Cổ phần Bia Hà Nội , Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long, Công ty Hữu Hạn Hân Tiến- Đài Loan
|
Tổng công ty công nghiệp xi măng Việt Nam, KOBE (Japan), Nhà máy Hoa Sen Nghệ An |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp sạch, ít độc hại như lắp ráp điện tử, điện lạnh, giày da… Ngoài ra còn tổ chức cảng sông, bến bãi, kho tàng.
|
Đa ngành: xây dựng và vật liệu xây dựng, cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
15%
|
10% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Thái Bình 6km; Cách thành phố Hà Nội: 105km
|
To VInh City: 80 Km
to Ha Noi city: 238km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài: 130km
|
To Noi bai Airport: 250km, Vinh airport: 75km |
Xe lửa
|
Cách ga Nam Định 21km
|
|
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 70km
|
to Nghi Son Sea Port 12km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
K 1,5-2,5 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
34m - 42m: 2 làn |
43m: 4-6 lands |
Đường nhánh phụ
|
15m - 19m: 2 làn |
22,25m: 2 lands |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110KV |
Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn
|
35KV |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
20.000m3/day |
10.000m3 |
Công suất cao nhất
|
Updating |
80.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.700m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
30-50 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
Updating |
0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
Monthly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
Updating |
0.1 USD |
Bình thường
|
Updating |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
Updating |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
Updating |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước thành phố Thái Bình |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
Updating |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Updating |
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Updating |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Updating
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Sông Trà - Thái Bình
|
Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An
|