Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Khu công nghiệp TBS Sông Trà
|
Công ty Phát triển KCN Biên Hòa (SONADEZI) |
Địa điểm
|
xã Tân Bình, thành phố Thái Bình và xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
|
Phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
176,58 ha |
365 ha |
Diện tích đất xưởng
|
150,48ha |
|
Diện tích còn trống
|
Updating |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
10% |
10% |
Thời gian vận hành
|
2009
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH JOHOKU, Công ty TNHH Yazaki, Công ty Cổ phần Bia Hà Nội , Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long, Công ty Hữu Hạn Hân Tiến- Đài Loan
|
Công ty Kobelco (Singapore), Design Intenational (Pháp), CP V-Trac (US), Jinhung Vina, Henkel Dongsung, Kwwang Vina Industrial (Hàn Quốc), Hisamitsu (Nhật Bản) |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp sạch, ít độc hại như lắp ráp điện tử, điện lạnh, giày da… Ngoài ra còn tổ chức cảng sông, bến bãi, kho tàng.
|
Cơ khí; điện, điện tử; gia công may mặc, dệt; giày da, chế biến cao su; đồ gỗ gia dụng; thực phẩm; sản xuất, lắp ráp các thiết bị và phụ tùng thay thế; vật liệu xây dựng; chế tác đồ trang sức; hóa dược, hóa chất và liên quan đến hóa chất |
Tỷ lệ lấp đầy
|
15%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách thành phố Thái Bình 6km; Cách thành phố Hà Nội: 105km
|
Trung tâm thành phố Biên Hoà: 5 km, thành phố Hồ Chí Minh: 25 km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài: 130km
|
Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 30km |
Xe lửa
|
Cách ga Nam Định 21km
|
Ga Sài Gòn: 28 km |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 70km
|
Cảng Đồng Nai: 2 km, cảng Sài Gòn: 20 km, cảng Phú Mỹ: 44 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Updating
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
34m - 42m: 2 làn |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
15m - 19m: 2 làn |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
35KV |
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
20.000m3/day |
20.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
Updating |
25.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3.700m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
8.000 m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
70-80 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2050 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
Updating |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Updating |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
Updating |
0.1 USD |
Bình thường
|
Updating |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
Updating |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
Updating |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Nhà máy nước thành phố Thái Bình |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
Updating |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Updating |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Updating |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Updating
|
Insurance |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Sông Trà - Thái Bình
|
Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai
|