Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Sông Trà - Thái Bình vs Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai

Khu Công nghiệp Sông Trà - Thái Bình vs Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Khu công nghiệp TBS Sông Trà Tổng Công ty Tín Nghĩa
Địa điểm xã Tân Bình, thành phố Thái Bình và xã Tân Phong, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 176,58 ha 201 ha
Diện tích đất xưởng 150,48ha
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh 10% 11,9%
Thời gian vận hành 2009 50 năm
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH JOHOKU, Công ty TNHH Yazaki, Công ty Cổ phần Bia Hà Nội , Công ty Cổ phần Bitexco Nam Long, Công ty Hữu Hạn Hân Tiến- Đài Loan
Ngành nghề chính Công nghiệp sạch, ít độc hại như lắp ráp điện tử, điện lạnh, giày da… Ngoài ra còn tổ chức cảng sông, bến bãi, kho tàng. Dệt nhuộm; may mặc, giày dép; đồ gia dụng bằng gỗ, nhựa, nhôm, sắt, tráng men; cơ khí; điện, điện tử; vật liệu xây dựng
Tỷ lệ lấp đầy 15% 65%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Thái Bình 6km; Cách thành phố Hà Nội: 105km -Cách trung tâm Tp. HCM 47km, Cách khu CN cao Tp. HCM 29km ,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 20km,
Hàng không Cách sân bay Nội Bài: 130km Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km, Cách Sân bay Long Thành
Xe lửa Cách ga Nam Định 21km Ga Biên Hoà: 10 km, ga Sài Gòn: 50 km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 70km Cảng Cát Lái: 35 km; cảng Cái Mép Thị Vải :45km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Updating Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 34m - 42m: 2 làn rộng đến 40m : 4 làn xe
Đường nhánh phụ 15m - 19m: 2 làn 2 làn xe
Nguồn điện Điện áp 110KV 110/22KV
Công suất nguồn 35KV
Nước sạch Công suất 20.000m3/day 10.000m3 /ngày, đêm
Công suất cao nhất Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3.700m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) 6000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel… đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp.
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 160 USD/m2
Thời hạn thuê 50 years 50 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months linh hoạt
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng Không có
Phí quản lý Phí quản lý Updating 1 USD/m2
Phương thức thanh toán Updating hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm Updating 0.1 2USD
Bình thường Updating 0.067USD
Giờ thấp điểm Updating 0.044 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước Updating 0.5 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng hàng tháng
Nhà cung cấp nước Nhà máy nước thành phố Thái Bình Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành Updating 0.32 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Updating Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Updating Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Updating
Chi tiết Khu Công nghiệp Sông Trà - Thái Bình Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch