Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sóng Thần I - Bình Dương vs Khu công nghiệp Tân Bình - Bình Dương

Khu công nghiệp Sóng Thần I - Bình Dương vs Khu công nghiệp Tân Bình - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - TNHH Một thành viên Công ty cổ phần Khu công nghiệp Tân Bình
Địa điểm Phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 178.01 352.5
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị, lắp ráp và chế tạo các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng, kết cấu xây dựng bằng bêtông và thép; chế biến nông, lâm sản bao gồm: chế biến cao su, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ; may mặc, điện, điện tử Công nghiệp chế biến nông lâm sản; sản xuất đồ gỗ; chế tạo cơ khí, máy móc nông cụ, phân bón; sản xuất hàng tiêu dùng; sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; chế biến thực phẩm, hương liệu, hóa chất
Tỷ lệ lấp đầy 100% 0.5
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho chi Minh City 15 km, Bien Hoa City 15 km To Ho chi Minh City 51 km,
Hàng không To Airport Tan Son Nhat 15 km To Airport Tan Son Nhat 55 km
Xe lửa Near station Song Than To station Song Than 39 km
Cảng biển To seaport Sai gon 10 km, Tan Cang seaport 10 km, Vung tau seaport 100 km To seaport Tan Cang 61 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 38m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 24m, Number of lane: 4 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40 MVA 2x40 MVA
Nước sạch Công suất 50000m3/days 14000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8400m3/ days 10000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 90 USD 35 USD
Thời hạn thuê 2045 2062
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Sóng Thần I - Bình Dương Khu công nghiệp Tân Bình - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch