Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - TNHH Một thành viên
|
|
Địa điểm
|
Phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Xã Đông Phú,Huyện Châu Thành , tỉnh Hậu Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
178.01 |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
0 |
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị, lắp ráp và chế tạo các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng, kết cấu xây dựng bằng bêtông và thép; chế biến nông, lâm sản bao gồm: chế biến cao su, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ; may mặc, điện, điện tử
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 15 km, Bien Hoa City 15 km
|
|
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhat 15 km
|
|
Xe lửa
|
Near station Song Than
|
YES |
Cảng biển
|
To seaport Sai gon 10 km, Tan Cang seaport 10 km, Vung tau seaport 100 km
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
|
Công suất nguồn
|
2x40 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
50000m3/days |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8400m3/ days |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
90 USD |
|
Thời hạn thuê
|
2045 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
hàng năm/1 lần |
Đặt cọc
|
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
$3
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0,5USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.3 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.2USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sóng Thần I - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Hậu Giang
|