Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - TNHH Một thành viên
|
Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng Đông Đô miền Nam |
Địa điểm
|
Phường Dĩ An, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
|
Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
178.01 |
120 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
0 |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị, lắp ráp và chế tạo các phương tiện giao thông vận tải, máy móc xây dựng, kết cấu xây dựng bằng bêtông và thép; chế biến nông, lâm sản bao gồm: chế biến cao su, điều, cà phê, thức ăn gia súc, gỗ; may mặc, điện, điện tử
|
Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác |
Tỷ lệ lấp đầy
|
100%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 15 km, Bien Hoa City 15 km
|
To Ho Chi Minh city: 153 km; Can Tho city: 14km |
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhat 15 km
|
To Tan Son Nhat Airport: 156km |
Xe lửa
|
Near station Song Than
|
|
Cảng biển
|
To seaport Sai gon 10 km, Tan Cang seaport 10 km, Vung tau seaport 100 km
|
Saigon Sea Port: 154km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x40 MVA |
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
50000m3/days |
40m3/ha/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8400m3/ days |
2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
90 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
2045 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
5% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sóng Thần I - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Cầu Quan - Trà Vinh
|