Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty cổ phần Đại Nam
|
Công ty cổ phần Khu công nghiệp Tân Bình |
Địa điểm
|
Thị trấn Dĩ An và Xã Tân Đông Hiệp, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
|
Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
279.27 |
352.5 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Dệt, may mặc, giày dép; điện tử, điện gia dụng; mây, tre, đồ gỗ, mỹ nghệ; gia công, chế tạo cơ khí; vật liệu xây dựng; chế biến lương thực, thực phẩm; thủy tinh, gốm sứ
|
Công nghiệp chế biến nông lâm sản; sản xuất đồ gỗ; chế tạo cơ khí, máy móc nông cụ, phân bón; sản xuất hàng tiêu dùng; sản xuất vật liệu xây dựng; sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm; chế biến thực phẩm, hương liệu, hóa chất |
Tỷ lệ lấp đầy
|
1
|
0.5 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho chi Minh City 15 km
|
To Ho chi Minh City 51 km, |
Hàng không
|
To Airport Tan Son Nhat 12 km
|
To Airport Tan Son Nhat 55 km |
Xe lửa
|
near station Song Than
|
To station Song Than 39 km |
Cảng biển
|
To seaport Tan Cang 9.5 km, Sài Gòn seaport 14 km; ICD Song Than 1 km
|
To seaport Tan Cang 61 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 38m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Width: 24m, Number of lane: 4 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x40 MVA |
2x40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
50000m3/ngày đêm |
14000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4000m3/ngày đêm |
10000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
35 USD |
35 USD |
Thời hạn thuê
|
2058 |
2062 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sóng Thần II - Bình Dương
|
Khu công nghiệp Tân Bình - Bình Dương
|