Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sông Lô I - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Sông Lô I - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Phát triển hạ tầng Sông Lô Công ty Cổ phần Phát triển và Kinh doanh Nhà
Địa điểm Xã Đức Bác, Đồng Thịnh, Tứ Yên, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc Xã Thiện Kế và Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 177.7 325.75
Diện tích đất xưởng 132.69
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2067
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần Đầu tư phát triển công nghiệp Việt Nam (VID Group); Công ty TNHH May mặc Trường Âu Phát đầu tư xây dựng nhà máy quy mô 5.000m2, thu hút từ 500-800 lao động; Công ty TNHH Đầu tư phát triển hạ tầng Sông Lô; Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Y
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng, cơ khí chế tạo, cơ khí chính xác, thiết bị điện, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, phụ tùng ô tô, xe máy, điện tử, điện lạnh; máy móc thiết bị phục vụ cho ngành xây dựng, thực phẩm , may mặc, thiết bị y tế, dược phẩm Sản xuất máy tính, thiết bị thông tin, viễn thông, internet và các sản phẩm công nghệ thông tin trọng điểm; Sản xuất linh kiện điện tử, màn hình tinh thể lỏng; Sản xuất chất bán dẫn và các linh kiện điện tử kỹ thuật cao; Sản xuất phần mềm, nội dung thông t
Tỷ lệ lấp đầy 80 % 25 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Nằm cạnh đường Xuyên Á ( Nội Bài - Lào Cai - Côn Minh (Trung Quốc), cách trung tâm Thủ đô Hà Nội 75 km Thị trấn Vĩnh Yên: 10km; Hà Nội: 50 km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 46 km Cách sân bay Nội Bài: 20 km
Xe lửa Yes Cách Ga Hương Canh: 8 km
Cảng biển Cách cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 192 km Cảng Hải Phòng: 160km, Cảng nước sâu Cái Lân: 180 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes mặt đường đôi rộng 40m
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes chiều rộng lòng đường từ 12m đến 25m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV 110/35/22kV
Công suất nguồn 40MVA 126 MVA
Nước sạch Công suất 14.000 m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 100000m3/day 20.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20000m3/day 15.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 170 USD/m2 đã bao gồm tiền thuê đất hàng năm
Thời hạn thuê 2060 2057
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months Thanh toán một lần theo tiến độ
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 tháng/12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 2.871 VNĐ/KWh
Bình thường 0.05 USD 1.555 VNĐ/KWh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/KWh
Phương thức thanh toán Monthly Theo tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 Theo đơn giá của đơn vị cung cấp và quy định của tỉnh Vĩnh Phúc
Phương thức thanh toán Monthly Theo tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0,4USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly theo tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Sông Lô I - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Bá Thiện I - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch