Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tập đoàn KIC Hàn Quốc
|
Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà |
Địa điểm
|
Xã Đồng Thịnh, Yên Thạch, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Xã Hướng Đạo, Xã Đạo Tú, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
180 |
162,33 Ha |
Diện tích đất xưởng
|
116.65 |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2012
|
10/03/2021 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Cơ khí chế tạo, cơ khí chính xác, máy móc thiết bị y tế, thiết bị điện
|
Sản xuất sản phẩm điện tử , máy vi tính và sản phẩm quang học ; sản xuất thiết bị điện; sản xuất nguyên vật liệu, phụ kiện |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách nút giao Văn Quán đường Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 3km; cách Thủ đô Hà Nội 71 km; cách thành phố Vĩnh Yên 15 km
|
Cách thành phố Hà Nội khoảng 50 km; cách thành phố Vĩnh Yên 10 km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 42km
|
Cách sân bay Nội Bài khoảng 26 km |
Xe lửa
|
Yes
|
Ga đường sắt: 2km |
Cảng biển
|
Cách Cảng Hải Phòng 180 km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 188 km
|
Cách Cảng Hải Phòng 180km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Chiều rộng mặt đường 48m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Chiều rộng mặt đường 24m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
2x63MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
6.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
100000m3/day |
10000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
20000m3/day |
4.000 m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
95 -100 USD |
Thời hạn thuê
|
2062 |
2071 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Thanh toán một lần theo tiến độ |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0,5 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 tháng một lần |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
2.871 VNĐ |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.555 VNĐ |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.007 VNĐ |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
15.800 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Theo tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
Theo cấp độ nước thải đầu vào |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
theo tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sông Lô II - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Tam Dương I - Khu vực 2 - Tỉnh Vĩnh Phúc
|