Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sông Lô II - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Sông Lô I - Tỉnh Vĩnh Phúc

Khu công nghiệp Sông Lô II - Tỉnh Vĩnh Phúc vs Khu công nghiệp Sông Lô I - Tỉnh Vĩnh Phúc

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tập đoàn KIC Hàn Quốc Công ty TNHH Phát triển hạ tầng Sông Lô
Địa điểm Xã Đồng Thịnh, Yên Thạch, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc Xã Đức Bác, Đồng Thịnh, Tứ Yên, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc
Diện tích Tổng diện tích 180 177.7
Diện tích đất xưởng 116.65 132.69
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2012
Nhà đầu tư hiện tại Công ty cổ phần Đầu tư phát triển công nghiệp Việt Nam (VID Group); Công ty TNHH May mặc Trường Âu Phát đầu tư xây dựng nhà máy quy mô 5.000m2, thu hút từ 500-800 lao động; Công ty TNHH Đầu tư phát triển hạ tầng Sông Lô; Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Y
Ngành nghề chính Cơ khí chế tạo, cơ khí chính xác, máy móc thiết bị y tế, thiết bị điện Sản xuất vật liệu xây dựng, cơ khí chế tạo, cơ khí chính xác, thiết bị điện, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, phụ tùng ô tô, xe máy, điện tử, điện lạnh; máy móc thiết bị phục vụ cho ngành xây dựng, thực phẩm , may mặc, thiết bị y tế, dược phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 80 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách nút giao Văn Quán đường Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 3km; cách Thủ đô Hà Nội 71 km; cách thành phố Vĩnh Yên 15 km Nằm cạnh đường Xuyên Á ( Nội Bài - Lào Cai - Côn Minh (Trung Quốc), cách trung tâm Thủ đô Hà Nội 75 km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 42km Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 46 km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển Cách Cảng Hải Phòng 180 km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 188 km Cách cảng Cái Lân (Quảng Ninh) 192 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 100000m3/day 100000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20000m3/day 20000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2062 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 4 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Sông Lô II - Tỉnh Vĩnh Phúc Khu công nghiệp Sông Lô I - Tỉnh Vĩnh Phúc
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch