So sánh:
Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang
Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đô thị AMATA Hạ Long | Công ty TNHH FuGiang | |
Địa điểm | Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | xã Hồng Thái và xã Tăng Tiến, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 714ha | 83 ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | ||
Diện tích còn trống | 485,13ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | Updating | ||
Thời gian vận hành | 2018 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | ||
Ngành nghề chính | Các ngành chế biến, chế tạo thông thường và các ngành công nghệ cao (trừ các nhà máy nhuộm, xi mạ và một số ngành có ảnh hưởng nặng nề đến Môi trường) | Linh kiện điện tử, máy móc thiết bị, bao bì,và các ngành sản xuất có liên quan | |
Tỷ lệ lấp đầy | 32% | 95 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội 130km; Cách TP. Hạ Long 20km; Cách TP. Hải Phòng 25km | Cách Hà Nội 40 km, Quốc lộ 1A đi Bắc Giang, Lạng Sơn | |
Hàng không | Cách Sân bay Nội Bài 160km; Cách Sân bay Vân Đồn 60km; Cách Sân bay Cát Bi 25km | Cách sân bay Nội Bài 45km | |
Xe lửa | Ga Uông Bí 10km | ||
Cảng biển | Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 25km; Cách cảng nước sâu Vân Đồn 60km | cách cảng Hải Phòng 110km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Updating | 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | Updating | 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110 kV | 110kV/22kV |
Công suất nguồn | 189 MW | ||
Nước sạch | Công suất | 27.000m3/day | 6.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Updating | 12.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 24.000m3/day | |
Internet và viễn thông | VNPT, Fiber | Đầy đủ loại hình dịch vụ | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85 USD/m2 | 100 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
Loại/Hạng | Updating | level A | |
Phương thức thanh toán | Updating | ||
Đặt cọc | Updating | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Updating | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2/year | 0,3 USD |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng quý | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.111 USD/KWh | 0,11 USD |
Bình thường | 0.061 USD/kwh | 0,06 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.039 USD/kwh | 0,02 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN Bắc Giang | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.557USD/m3 | 0,4 USD |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Updating | Charged by Gov suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.35USD/m3 (tính bằng 80% nước sử dụng) | 0,28 USD |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Updating | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Updating | Level A | |
Phí khác | Updating | có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh | Khu công nghiệp Vân Trung mở rộng - Bắc Giang |