So sánh:
Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Hựu Thạnh - tỉnh Long An
Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Hựu Thạnh - tỉnh Long An
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đô thị AMATA Hạ Long | Tổng công ty IDICO - CTCP | |
Địa điểm | Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | Xã Hựu Thạnh, Huyện Đức Hòa, Tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 714ha | 524,14 ha |
Diện tích đất xưởng | Updating | 395,41ha | |
Diện tích còn trống | 485,13ha | 360ha | |
Tỷ lệ cây xanh | Updating | Đang cập nhật | |
Thời gian vận hành | 2018 | 2019 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | Công ty TNHH Thực phẩm NFC ,Công ty Cổ phần KIZUNA JV,... | |
Ngành nghề chính | Các ngành chế biến, chế tạo thông thường và các ngành công nghệ cao (trừ các nhà máy nhuộm, xi mạ và một số ngành có ảnh hưởng nặng nề đến Môi trường) | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 32% | 10% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội 130km; Cách TP. Hạ Long 20km; Cách TP. Hải Phòng 25km | Cách Cao tốc Hồ Chí Minh - Trung Lương 15km | |
Hàng không | Cách Sân bay Nội Bài 160km; Cách Sân bay Vân Đồn 60km; Cách Sân bay Cát Bi 25km | Cách Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 40km | |
Xe lửa | Ga Uông Bí 10km | ||
Cảng biển | Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 25km; Cách cảng nước sâu Vân Đồn 60km | Cách Cảng Cát Lái 55km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | Đang cập nhật | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Updating | 55m |
Đường nhánh phụ | Updating | 45m | |
Nguồn điện | Điện áp | 110 kV | 110/22kV |
Công suất nguồn | 189 MW | 189 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 27.000m3/day | 20.000 m3 /ngày đêm |
Công suất cao nhất | Updating | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 24.000m3/day | 4.000 m3 / ngày đêm |
Internet và viễn thông | VNPT, Fiber | Đầy đủ, đảm bảo liên lạc trong nước và quốc tế dễ dàng bao gồm điện thoại, điện thoại di động, Fax, Internet cho các nhà đầu tư | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85 USD/m2 | 130 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | 2069 | |
Loại/Hạng | Updating | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | Updating | Trả tiền một lần cho toàn bộ thời gian thuê | |
Đặt cọc | Updating | Theo thỏa thuận | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | Updating | Đang cập nhật | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2/year | 0,65USD/m2 /năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.111 USD/KWh | 0,12 USD |
Bình thường | 0.061 USD/kwh | 0.07 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.039 USD/kwh | 0,04USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN Long AN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.557USD/m3 | 12.100VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Updating | Đang cập nhật | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.35USD/m3 (tính bằng 80% nước sử dụng) | 0,4-0,6USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Updating | Đang cập nhật | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Updating | Đang cập nhật | |
Phí khác | Updating | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh | Khu công nghiệp Hựu Thạnh - tỉnh Long An |