So sánh:
Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An
Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đô thị AMATA Hạ Long | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TÂN THÀNH LONG AN | |
Địa điểm | Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | •Quốc lộ N2 xã Tân Lập, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An | |
Diện tích | Tổng diện tích | 714ha | 1800 |
Diện tích đất xưởng | Updating | ||
Diện tích còn trống | 485,13ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | Updating | ||
Thời gian vận hành | 2018 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | ||
Ngành nghề chính | Các ngành chế biến, chế tạo thông thường và các ngành công nghệ cao (trừ các nhà máy nhuộm, xi mạ và một số ngành có ảnh hưởng nặng nề đến Môi trường) | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 32% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội 130km; Cách TP. Hạ Long 20km; Cách TP. Hải Phòng 25km | ||
Hàng không | Cách Sân bay Nội Bài 160km; Cách Sân bay Vân Đồn 60km; Cách Sân bay Cát Bi 25km | Cách sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 30km | |
Xe lửa | Ga Uông Bí 10km | ||
Cảng biển | Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 25km; Cách cảng nước sâu Vân Đồn 60km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | - Đồng bằng phù sa, thấp dần từ Tây sang Đông. - Độ cao nền xây dựng: 2,2m - Đại tầng khảo sát có lớp 1- bùn sét, có hệ số rỗng lớn (e>2.000) và cường độ kháng cắt thấp. Độ nén lún của lớp tương đối cao. | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Updating | Hệ thống giao thông đối nội được chủ đầu tư quy hoạch một cách đồng bộ và hiện đại với mạng lưới đường nhựa được phân bố đều khắp KCN có lộ giới từ 26-77m. |
Đường nhánh phụ | Updating | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110 kV | 110/22 KV - 2 x 40MVA |
Công suất nguồn | 189 MW | ||
Nước sạch | Công suất | 27.000m3/day | 29.315m³/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Updating | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 24.000m3/day | 24.000m³/ngày. |
Internet và viễn thông | VNPT, Fiber | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 85 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | 50 năm | ||
Loại/Hạng | Updating | ||
Phương thức thanh toán | Updating | ||
Đặt cọc | Updating | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Updating | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2/year | Theo BQL Khu công nghiệp |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.111 USD/KWh | |
Bình thường | 0.061 USD/kwh | Theo EVN | |
Giờ thấp điểm | 0.039 USD/kwh | ||
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
Nhà cung cấp | EVN | ||
Giá nước sạch | Giá nước | 0.557USD/m3 | Theo EVN |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
Nhà cung cấp nước | Updating | ||
Phí nước thải | Giá thành | 0.35USD/m3 (tính bằng 80% nước sử dụng) | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Updating | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Updating | ||
Phí khác | Updating | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh | Khu công nghiệp & Đô thị Việt Phát - Long An |