Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Công ty cổ phần Đầu tư phát triển Việt Hương |
Địa điểm
|
Xã Đông Phú,Huyện Châu Thành , tỉnh Hậu Giang
|
Ấp 2, xã An Tây, tx Bến Cát, tỉnh Bình Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
|
250 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử….
|
công nghiệp dệt, nhuộm (hạn chế); giày và nguyên phụ liệu giày; chế biến gỗ, trang trí nội thất bằng gỗ; hóa nhựa; máy công nghệ; điện tử; thiết bị tự động hóa. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
0.85 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
|
To Ho Chi Minh CIty 45 km |
Hàng không
|
|
To international airport Tan Son Nhat 45 km |
Xe lửa
|
YES
|
To station Song Than 20 km |
Cảng biển
|
|
To seaport Tan Cang 35 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes |
Đường nhánh phụ
|
|
Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
|
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
8000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
6000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
|
35 USD |
Thời hạn thuê
|
|
2053 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm/1 lần |
12 months |
Đặt cọc
|
|
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
N/A |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$3 |
Thời hạn thuê
|
2 năm |
5 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
3 months |
yearly |
Scale of factory
|
N/A |
N/A |
Đặt cọc
|
3 months |
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0,5USD/m2/năm |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.3 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.2USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.35$/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
4.500 VNĐ/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Hậu Giang
|
Khu công nghiệp Việt Hương II - Bình Dương
|