Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Hậu Giang vs Khu công nghiệp Long Đức - Trà Vinh

Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Hậu Giang vs Khu công nghiệp Long Đức - Trà Vinh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp Long Đức
Địa điểm Xã Đông Phú,Huyện Châu Thành , tỉnh Hậu Giang Ấp Vĩnh Hưng, xã Long Đức, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Diện tích Tổng diện tích 100.6 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành
Nhà đầu tư hiện tại SOFA HOA SEN,XNK AD FOODS,CỔ PHẦN RYNAN SMART FERTILIZERS (NTNN),Công ty tnhh YaZaKi EDS VN
Ngành nghề chính Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. Công nghiệp chế biến các sản phẩm từ nông, thủy sản; các ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho các ngành công - nông - ngư; xây dựng, điện, điện tử và các loại vật tư, phụ tùng cần thiết khác
Tỷ lệ lấp đầy 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 132 km; Tra Vinh city: 4km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 130km
Xe lửa YES
Cảng biển Saigon Sea Port: 140km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán hàng năm/1 lần 12 months
Đặt cọc 5%
Diện tích tối thiểu N/A 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4 USD
Thời hạn thuê 2 năm 2 năm
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 3 months 6-12 months
Scale of factory N/A 1000
Đặt cọc 3 months 3-5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0,5USD/m2/năm 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán 12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.3 USD 0.1 USD
Bình thường 0.2USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.35$/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 4.500 VNĐ/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Hậu Giang Khu công nghiệp Long Đức - Trà Vinh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch