Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Docimexco
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BVG |
Địa điểm
|
Xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
|
xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, Thành phố Thái Bình |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
45.2 ha |
84,7 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
1ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
2009
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
PS Vina (korean),Công ty TNHH Công nghiệp Sumit Việt Nam,CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI EIFFEL,CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NEO-NEON VIỆT NAM |
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông, thủy sản, công nghệ vật liệu mới, chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp may mặc, công nghiệp cơ khí phục vụ nông nghiệp, các dự án có công nghệ hiện đại, công nghệ sạch, ít gây ô nhiễm môi trường.
|
KCN đa ngành, ít có khả năng gây độc hại với môi trường. Ngành nghề sản xuất gồm: cơ khí, điện tử, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu |
Tỷ lệ lấp đầy
|
99.75%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Thị xã Sa Đéc: 19 km , thị trấn Lai Vung: 7 km
|
Road 1 Thai Binh City: 8 Km
to Ha Noi city: 110km |
Hàng không
|
Sân bay Cần Thơ: 25km
|
To Noi bai Airport: 120km |
Xe lửa
|
Yes
|
|
Cảng biển
|
Cảng cần thơ: 25 km
|
to Hai Phong Sea Port 82km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
K 1,5-2,5 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
22m: 4-6 lands |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
12-18m: 2 lands |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
40m3/ha/day (TCVN) |
Công suất cao nhất
|
|
nhà máy nước Hoàng Diệu |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
13,25 - 15,1 USD/m2 |
60-80 USD |
Thời hạn thuê
|
2059 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.3USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Monthly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp
|
Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình
|