Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Docimexco
|
Công ty CP Địa ốc Hoàng Quân Mêkông |
Địa điểm
|
Xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
|
Xã Đông Bình, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
45.2 ha |
162 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
1ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2009
|
50 năm |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông, thủy sản, công nghệ vật liệu mới, chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp may mặc, công nghiệp cơ khí phục vụ nông nghiệp, các dự án có công nghệ hiện đại, công nghệ sạch, ít gây ô nhiễm môi trường.
|
Sản xuất thức ăn gia súc, chăn nuôi, thuốc thú y; sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc thiết bị phục vụ trồng trọt, cơ khí nông nghiệp; sản xuất hàng tiêu dùng, in ấn, may mặc, điện tử gia đình, giày da; các ngành ô tô, vận tải sửa chữa đường bộ và sô |
Tỷ lệ lấp đầy
|
99.75%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Thị xã Sa Đéc: 19 km , thị trấn Lai Vung: 7 km
|
Cách thành phố Vĩnh Long 30 km, thành phố Cần Thơ 5 km, thành phố Hồ Chí Minh 160 km |
Hàng không
|
Sân bay Cần Thơ: 25km
|
Cách sân Bay Cần Thơ 15 km |
Xe lửa
|
Yes
|
có |
Cảng biển
|
Cảng cần thơ: 25 km
|
Cảng Vĩnh Long: 30 km, cảng Cần Thơ: 16 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
130 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
20000 m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
6000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
13,25 - 15,1 USD/m2 |
79 usd/m2 |
Thời hạn thuê
|
2059 |
2056 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 tháng |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
2.1-2.5 usd/m2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.1USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
theo khung giá nhà nước |
Bình thường
|
0.05 USD |
theo khung giá nhà nước |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
theo khung giá nhà nước |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
theo khung giá nhà nước |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Loại B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Loại A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp
|
Khu công nghiệp Bình Minh - Tỉnh Vĩnh Long
|