Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Docimexco
|
Tổng Công ty Tín Nghĩa |
Địa điểm
|
Xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
|
xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
45.2 ha |
201 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
1ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
11,9% |
Thời gian vận hành
|
2009
|
50 năm |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông, thủy sản, công nghệ vật liệu mới, chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp may mặc, công nghiệp cơ khí phục vụ nông nghiệp, các dự án có công nghệ hiện đại, công nghệ sạch, ít gây ô nhiễm môi trường.
|
Dệt nhuộm; may mặc, giày dép; đồ gia dụng bằng gỗ, nhựa, nhôm, sắt, tráng men; cơ khí; điện, điện tử; vật liệu xây dựng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
99.75%
|
65% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Thị xã Sa Đéc: 19 km , thị trấn Lai Vung: 7 km
|
-Cách trung tâm Tp. HCM 47km, Cách khu CN cao Tp. HCM 29km ,Cách trung tâm Tp.Biên Hòa 20km, |
Hàng không
|
Sân bay Cần Thơ: 25km
|
Cách Sân bay Tân Sơn Nhất 45km, Cách Sân bay Long Thành |
Xe lửa
|
Yes
|
Ga Biên Hoà: 10 km, ga Sài Gòn: 50 km |
Cảng biển
|
Cảng cần thơ: 25 km
|
Cảng Cát Lái: 35 km; cảng Cái Mép Thị Vải :45km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
rộng đến 40m : 4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
10.000m3 /ngày, đêm |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
6000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
các dịch vụ thông tin liên lạc của VNPT, FPT, Viettel… đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong khu công nghiệp. |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
13,25 - 15,1 USD/m2 |
160 USD/m2 |
Thời hạn thuê
|
2059 |
50 năm |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
linh hoạt |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
1 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 2USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.067USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.044 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.5 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.32 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp
|
Khu công nghiệp An Phước - Đồng Nai
|