Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Docimexco
|
Ban Quản lý Khu Kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng – Lạng Sơn. |
Địa điểm
|
Xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
|
xã Hồng phong, Thụy Hùng và Phú Xá huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
45.2 ha |
800ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
128,36 ha |
Diện tích còn trống
|
1ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2009
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông, thủy sản, công nghệ vật liệu mới, chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp may mặc, công nghiệp cơ khí phục vụ nông nghiệp, các dự án có công nghệ hiện đại, công nghệ sạch, ít gây ô nhiễm môi trường.
|
công nghiệp sản xuất điện tử; Công nghệ thông tin; Chế biến hàng tiêu dùng; Chế biến hàng nông lâm sản; Đóng gói bao bì phục vụ xuất khẩu |
Tỷ lệ lấp đầy
|
99.75%
|
90% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Thị xã Sa Đéc: 19 km , thị trấn Lai Vung: 7 km
|
Road 1 Lang Sơn City:34 Km
to Ha Noi city: 180km |
Hàng không
|
Sân bay Cần Thơ: 25km
|
To Noi bai Airport: 186km |
Xe lửa
|
Yes
|
Ga đồng Đăng |
Cảng biển
|
Cảng cần thơ: 25 km
|
to Cai Lan Sea Port 142km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
K 0,95 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
34-37m: 4-6 lands |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
12-16m: 2 lands |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn
|
|
126MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
5.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
35.000m3/day - sông Kỳ Cùng |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
3.000m3/day Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
13,25 - 15,1 USD/m2 |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
2059 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Monthly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp
|
Khu Chế xuất Đồng Đăng - Lạng Sơn
|