Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Docimexco
|
Sở xây dựng tỉnh Lạng Sơn |
Địa điểm
|
Xã Tân Thành, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
|
Thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
45.2 ha |
270 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
4 cụm Na dương 1, Na Dương 2, NA DƯƠNG 3, Na Dương 4 |
Diện tích còn trống
|
1ha |
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2009
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty than Na Dương, Nhà máy nhiệt điện Na Dương |
Ngành nghề chính
|
Chế biến nông, thủy sản, công nghệ vật liệu mới, chế biến thức ăn gia súc, công nghiệp may mặc, công nghiệp cơ khí phục vụ nông nghiệp, các dự án có công nghệ hiện đại, công nghệ sạch, ít gây ô nhiễm môi trường.
|
Sản xuất điện, vật liệu xây dựng, giấy và bột giấy; sản xuất và lắp ráp điện, điện tử, máy tính; chế biến nông lâm sản; hóa chất, luyện kim màu |
Tỷ lệ lấp đầy
|
99.75%
|
20% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Thị xã Sa Đéc: 19 km , thị trấn Lai Vung: 7 km
|
Road 1 Lang Sơn City:34 Km
to Ha Noi city: 180km |
Hàng không
|
Sân bay Cần Thơ: 25km
|
To Noi bai Airport: 186km |
Xe lửa
|
Yes
|
|
Cảng biển
|
Cảng cần thơ: 25 km
|
to Cai Lan Sea Port 142km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
K 0,95 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4 lanes |
34-37m: 4-6 lands |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
12-16m: 2 lands |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110KV and /22KV |
Công suất nguồn
|
|
32MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
6.705m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
Thủy điện Kỳ Cùng |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
2.740m3/day - Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
13,25 - 15,1 USD/m2 |
20-30 USD |
Thời hạn thuê
|
2059 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$2 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.2USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Monthly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sông Hậu - Tỉnh Đồng Tháp
|
Cụm Công nghiệp Na Dương - Lạng Sơn
|