|
Hình ảnh
|
 |
 |
|
Bản đồ
|
|
|
|
OVERVIEW:
|
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển Hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Cà Mau
|
Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận |
|
Địa điểm
|
Xã Văn Điền,Xã Khánh Hải, Thị Trấn Châu Đốc, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau
|
Xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. |
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
145,5 |
68 ha |
|
Diện tích đất xưởng
|
|
42,4 ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
8,8 ha |
|
Thời gian vận hành
|
2008
|
50 years |
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD |
|
Ngành nghề chính
|
Chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất thức ăn, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản, công nghiệp; phục vụ khai thác, đánh bắt hải sản, dịch vụ sửa chữa tàu thuyền, dịch vụ kho bãi và sản xuất ngư - lưới cụ khai thác thủy sản,
|
Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động. |
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
100% |
|
LOCATION & DISTANCE:
|
|
Đường bộ
|
Thành phố Cà mau: 50km; Thành phố Hồ Chí Minh: 340 km
|
To Ho Chi Minh city: 210 km
To Phanthiet city: 31km |
|
Hàng không
|
Cách Sân Bay Cà Mau khoảng 45 km
|
To Tan Son Nhat Airport: 208km |
|
Xe lửa
|
|
Phan thiet railway station: 21km |
|
Cảng biển
|
|
Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km |
|
INFRASTRUCTURE:
|
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
|
Number of lane: 4-6 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
|
Number of lane: 2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 380V and 22KV |
|
Công suất nguồn
|
|
17MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
3.500m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
6000m3/ngày |
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4000m3/ngày |
2.800m3/day |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
|
LEASING PRICE:
|
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
40 |
35-50 USD |
|
Thời hạn thuê
|
Thời hạn dự án |
50 years |
|
Loại/Hạng
|
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
|
12 months |
|
Đặt cọc
|
|
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
|
1ha |
|
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
|
|
Thời hạn thuê
|
|
3 years |
|
Loại/Hạng
|
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
|
yearly |
|
Scale of factory
|
|
N/A |
|
Đặt cọc
|
|
3 months |
|
Diện tích tối thiểu
|
|
1000m2 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.3 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
|
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
|
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
|
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
|
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
|
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
|
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Yes |
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau
|
Khu công nghiệp Phan Thiết I - Bình Thuận
|