Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau vs Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An

Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau vs Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Phát triển Hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Cà Mau Công ty Cổ phần khai thác Hạnh Phúc
Địa điểm Xã Văn Điền,Xã Khánh Hải, Thị Trấn Châu Đốc, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 145,5 274
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2008 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất thức ăn, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản, công nghiệp; phục vụ khai thác, đánh bắt hải sản, dịch vụ sửa chữa tàu thuyền, dịch vụ kho bãi và sản xuất ngư - lưới cụ khai thác thủy sản, Thủy hải sản, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Thành phố Cà mau: 50km; Thành phố Hồ Chí Minh: 340 km Cách thành ohố Hồ Chí Minh 18km
Hàng không Cách Sân Bay Cà Mau khoảng 45 km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 25km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 20km
Cảng biển Cách Tân cảng 28km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 6000m3/ngày 8200 m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/ngày 6500 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 40 55 USD
Thời hạn thuê Thời hạn dự án
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Bảo hiểm: có Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch