So sánh:
Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau vs Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang
Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau vs Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Phát triển Hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Cà Mau | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh An Giang | |
Địa điểm | Xã Văn Điền,Xã Khánh Hải, Thị Trấn Châu Đốc, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau | Huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 145,5 | 131.75 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2008 | 2012 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất thức ăn, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản, công nghiệp; phục vụ khai thác, đánh bắt hải sản, dịch vụ sửa chữa tàu thuyền, dịch vụ kho bãi và sản xuất ngư - lưới cụ khai thác thủy sản, | Sản xuất, gia công giày thể thao, may mặc; Sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhựa, hàng tiêu dùng; Chế biến nông – thủy – súc sản; thực phẩm, rau quả; Các ngành nghề cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị; | |
Tỷ lệ lấp đầy | 73% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Thành phố Cà mau: 50km; Thành phố Hồ Chí Minh: 340 km | Trung tâm thành phố Long Xuyên: 15km | |
Hàng không | Cách Sân Bay Cà Mau khoảng 45 km | ||
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cảng Mỹ Thới: 20km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | ||
Đường nhánh phụ | |||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 80MVA | ||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | 6000m3/ngày | 10000/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4000m3/ngày | 6000/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 40 | |
Thời hạn thuê | Thời hạn dự án | ||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.35 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | hàng năm | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | |
Phí khác | Bảo hiểm: có | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau | Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang |