Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên
|
Công ty TNHH VSIP Bắc Ninh |
Địa điểm
|
Xã Tân Quang thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên.
|
huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
220 |
232 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
100 |
232 |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty CP Gang thép thái Nguyên, Công ty CP giấy Sông Công, Jeil Engineering (Hàn Quốc)
|
0 |
Ngành nghề chính
|
Gang thép, Giấy, Chế biến nông sản, vật liệu xây dựng, cơ khí,may mặc, thực phẩm
|
Công nghiệp công nghệ cao, Công nghệ sạch |
Tỷ lệ lấp đầy
|
90%
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 60km, Thai Nguyên City:18kn
|
To Hanoi City: 20km,
To Bac Ninh city: 10km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 32km;
|
To Noi Bai International airport: 55km;
To Cat Bi - Hai Phong: 80km |
Xe lửa
|
yes (500m)
|
Yes (5km) |
Cảng biển
|
Hai Phong port:110km,
|
Hai Phong port: 110km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes |
Width: 39m, Number of lane: 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 22,5 m, Number of lane:2lanes |
Width: 23m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22/110KV |
Power line:380V and 22KV |
Công suất nguồn
|
130MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000m3/ngày đêm |
10.000 m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
15.000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
5.000m3/ngày đêm |
4.500m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
45-50 USD/m2 |
100 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.22 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên
|
Khu Công Nghiệp VSIP II - Bắc Ninh
|