Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên vs Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái

Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên vs Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên Ban quản lí các khu công nghiệp tỉnh Yên Bái
Địa điểm Xã Tân Quang thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên. Xã Văn Tiến, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái
Diện tích Tổng diện tích 220 532.8 ha
Diện tích đất xưởng 400
Diện tích còn trống 100 Mật độ cây xanh >15%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2006
Nhà đầu tư hiện tại Công ty CP Gang thép thái Nguyên, Công ty CP giấy Sông Công, Jeil Engineering (Hàn Quốc) 34 Investors: Thien An Co., Ltd (china), Pensfat, Synthetic, Cửu Long Vinashin,..
Ngành nghề chính Gang thép, Giấy, Chế biến nông sản, vật liệu xây dựng, cơ khí,may mặc, thực phẩm Sản xuất chế biến nông, lâm sản; sản xuất vật liệu xây dựng cao cấp; công nghiệp luyện gang thép; chế biến khoáng sản; sản xuất, chế biến bột đá
Tỷ lệ lấp đầy 90% 62.3%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 60km, Thai Nguyên City:18kn Cách Thủ đô Hà Nội: 160km Cao tốc Hà Nội - Lào Cai: 3km
Hàng không To Noi Bai International airport: 32km; To Noi Bai International airport: 180km; Cửa khẩu Lào Cai 180km
Xe lửa yes (500m)
Cảng biển Hai Phong port:110km, Hai Phong port: 260km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đất đồi
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 32,5mm, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22,5 m, Number of lane:2lanes Width: 26,5m m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/110KV Power line: 22/35/110KV
Công suất nguồn 130MVA 40+25MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày đêm 11.500m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày đêm 2.400m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 45-50 USD/m2 20-40 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 năm tính từ thời điểm cấp chứng nhận đầu tư hoặc hết vòng đời dự án
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 5%
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên Khu công nghiệp Phía Nam - Yên Bái
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch