Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên vs Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu

Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên vs Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên CÔNG TY CỔ PHẦN SONADEZI CHÂU ĐỨC
Địa điểm Xã Tân Quang thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên. xã Nghĩa Thành, Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Diện tích Tổng diện tích 220 2287 ha
Diện tích đất xưởng 1556 ha
Diện tích còn trống 100 500 ha
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2008
Nhà đầu tư hiện tại Công ty CP Gang thép thái Nguyên, Công ty CP giấy Sông Công, Jeil Engineering (Hàn Quốc) 36 Investors: SONADEZI CHÂU ĐỨC, Aurelial, PVCM, Makigan, Solar Farm, Dejuvina, Sungjin
Ngành nghề chính Gang thép, Giấy, Chế biến nông sản, vật liệu xây dựng, cơ khí,may mặc, thực phẩm Linh kiện điện tử, cáp, viễn thông, thiết bị điện, phụ kiện ô tô, công nghệ nano, đá quý, cơ khí..., Công nghệ cao
Tỷ lệ lấp đầy 90% 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 60km, Thai Nguyên City:18kn Cách TPHCM: 75km; Vungtau city:44km Quốc lộ 56
Hàng không To Noi Bai International airport: 32km; Longthanh Airport: 54km; Tan San Nhat Intenational Airport: 70km
Xe lửa yes (500m) yes
Cảng biển Hai Phong port:110km, Thi Vai seaport: 16km; Caimep 19km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Đất cát, K = 0,9
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes Width:54m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22,5 m, Number of lane:2lanes Width: 29 m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/110KV Power line: 110/220/500KV
Công suất nguồn 130MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày đêm 75.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày đêm 45.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 45-50 USD/m2 50-70 USD
Thời hạn thuê 50 years 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months yearly/ single payment
Đặt cọc 10% 6 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1
Xưởng $3 3-5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.5USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Insurance
Chi tiết Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên Khu Công Nghiệp Châu Đức - Bà Rịa Vũng Tàu
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch