Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên vs Khu Công nghiệp Bảo Minh - Nam Định

Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên vs Khu Công nghiệp Bảo Minh - Nam Định

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN Bảo Minh
Địa điểm Xã Tân Quang thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên. QL10, Liêm Minh, Vụ Bản, Nam Định
Diện tích Tổng diện tích 220 215
Diện tích đất xưởng 104
Diện tích còn trống 100 0
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty CP Gang thép thái Nguyên, Công ty CP giấy Sông Công, Jeil Engineering (Hàn Quốc) có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Gang thép, Giấy, Chế biến nông sản, vật liệu xây dựng, cơ khí,may mặc, thực phẩm Gia công cơ khí, Sợi, Dệt, Nhuộm, may mặc, Điện, điện tử Dược phẩm,Chế biến lương thực, thực phẩm, Gia công, chế biến gỗ In bao bì
Tỷ lệ lấp đầy 90% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 60km, Thai Nguyên City:18kn To Hanoi City: 100km
Hàng không To Noi Bai International airport: 32km; To Noi Bai International airport: 120km;
Xe lửa yes (500m) yes
Cảng biển Hai Phong port:110km, Hai Phong port:110km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 22,5 m, Number of lane:2lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/110KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 130MVA 30MVA
Nước sạch Công suất 10.000m3/ngày đêm 20.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày đêm 20.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 45-50 USD/m2 65 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên Khu Công nghiệp Bảo Minh - Nam Định
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch