Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sông Công II - Tỉnh Thái Nguyên vs Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên

Khu công nghiệp Sông Công II - Tỉnh Thái Nguyên vs Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên
Địa điểm Xã Tân Quang thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên. Xã Tân Quang thị xã Sông Công,tỉnh Thái Nguyên.
Diện tích Tổng diện tích 250 220
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 100
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 7/12/05 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty Cổ phần Đầu tư hạ tầng KCN tỉnh Thái Nguyên Công ty CP Gang thép thái Nguyên, Công ty CP giấy Sông Công, Jeil Engineering (Hàn Quốc)
Ngành nghề chính Đi-ê-zen, phụ tùng, chế biến nông sản thực phẩm, vật liệu xây dựng, may mặc, điện tử… Gang thép, Giấy, Chế biến nông sản, vật liệu xây dựng, cơ khí,may mặc, thực phẩm
Tỷ lệ lấp đầy 0% 90%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hà Nội 67 km, Cách thành phố Thái Nguyên 12 km To Hanoi City: 60km, Thai Nguyên City:18kn
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 46 km To Noi Bai International airport: 32km;
Xe lửa yes (500m)
Cảng biển Cách cảng biển Hải Phòng 174 km Hai Phong port:110km,
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 22,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22/110KV Power line: 22/110KV
Công suất nguồn 2x63 MVA 130MVA
Nước sạch Công suất 8.000m3/ngày đêm 10.000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất 10000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5.000m3/ngày đêm 5.000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 30-35 USD 45-50 USD/m2
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Sông Công II - Tỉnh Thái Nguyên Khu công nghiệp Sông Công I - Tỉnh Thái Nguyên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch