Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp Tuyên Quang
|
Tổng công ty IDICO (Tổng công ty Đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam) |
Địa điểm
|
Xã Sơn Nam, huyện Sơn Dương,tỉnh Tuyên Quang
|
Xã Tân Phước, thị trấn Phú Mỹ - Thị Xã Phú Mỹ - T. Bà Rịa - Vũng Tàu |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
150 ha |
620.6ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
372.5ha |
Diện tích còn trống
|
|
212.4ha |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
1/1/2005 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
5 Investors
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp chế biến khoáng sản: fenspat, vonfram; công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng như: gạch ốp lát cao cấp, gạch không nung, bê tông đúc sẵn; công nghiệp may, công nghiệp nhựa,…
|
Sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất, gia công các sản phẩm ngành thép; Gia công cơ khí, chế tạo máy móc thiết bị; Công nghiệp điện, điện tử; Các ngành công nghiệp có nhu cầu sử dụng cảng; Các ngành công nghiệp khác mà pháp luật không cấm. |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.5
|
77,24 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi city: 88km
|
Đến Trung Tâm Thành Phố Hồ Chí Minh: 60km |
Hàng không
|
To Noi Bai Airport: 100km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất : 70 Km, Đến Sân Bay Quốc Tế Long Thành (Tỉnh Đồng Nai): 30km |
Xe lửa
|
Yes
|
Đến Ga Biên Hòa (Tỉnh Đồng Nai): 60km |
Cảng biển
|
To Haiphong Port: 216km
|
Đến Cảng Phú Mỹ (Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu): 2km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes |
4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
Width: 25m, Number of lane: 2 lanes |
2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
103MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
|
50.000 m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
4.000m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
Hiện đại, đạt chuẩn đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
20-30 USD |
105-110 USD |
Thời hạn thuê
|
2060 |
50 năm |
Loại/Hạng
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
linh hoạt |
Đặt cọc
|
0.1 |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
|
Xưởng
|
3
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.65 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.12 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.067 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.044USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.54 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
có |
Chi tiết
|
Khu Công nghiệp Sơn Nam - Tuyên Quang
|
Khu công nghiệp Phú Mỹ II - Bà Rịa Vũng Tàu
|