Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sơn Mỹ 2 - Bình Thuận vs Khu Công nghiệp Long Bình An - Tuyên Quang

Khu công nghiệp Sơn Mỹ 2 - Bình Thuận vs Khu Công nghiệp Long Bình An - Tuyên Quang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ Phần Đầu tư phát triển nhà và Đô thị IDICO-UDICO Công ty Phát triển hạ tầng khu công nghiệp tỉnh Tuyên Quang
Địa điểm Xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận Thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
Diện tích Tổng diện tích 1240ha 173 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2025 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 30 Investors: Nhà máy sản xuất Bia Hà Nội, Công ty Chè Tuyên Quang, Nat Sesgub VN2
Ngành nghề chính Công nghiệp điện; Công nghiệp vật liệu xây dựng; Công nghiệp điện tử công nghệ thông tin; Công nghiệp cơ khí, chế tạo, lắp ráp; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp sản xuất, chế biến hàng tiêu dùng, thực phẩm Phôi thép, sản xuất chế biến chè, khoáng Sản, cơ khí, thực phẩm bia rượu
Tỷ lệ lấp đầy 0% 0.4
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 180 km To Phanthiet city: 90km To Hanoi city: 88km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 188km To Noi Bai Airport: 100km
Xe lửa 60km Yes
Cảng biển Vung tau Sea Port: 80km, Thi Vai Seaport: 60km To Haiphong Port: 216km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes Width: 42m, Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 25m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 110KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất TCVN 40m3/ha/day
Công suất cao nhất Hồ sông Dinh 3: 195.700m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 2.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80-100 USD 20-30 USD
Thời hạn thuê 50 years 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.1 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 2 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Sơn Mỹ 2 - Bình Thuận Khu Công nghiệp Long Bình An - Tuyên Quang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch