Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH ĐTXD- KDKCHT Khu công nghiệp Sơn Mỹ (IPICO)
|
Công ty CP ĐTXD hạ tầng Hoà Bình (HBI) |
Địa điểm
|
Xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận
|
Xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
656,12 ha |
118 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2021
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp điện; Công nghiệp vật liệu xây dựng; Công nghiệp điện tử công nghệ thông tin; Công nghiệp cơ khí, chế tạo, lắp ráp; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp sản xuất, chế biến hàng tiêu dùng, thực phẩm
|
Đầu tư sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho Chi Minh city: 180 km
To Phanthiet city: 90km
|
Cách thị xã Tân An (tỉnh Long An): 5km |
Hàng không
|
To Tan Son Nhat Airport: 188km
|
Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 35km |
Xe lửa
|
60km
|
Yes |
Cảng biển
|
Vung tau Sea Port: 80km, Thi Vai Seaport: 60km
|
Cách cảng Bourbon (tỉnh Long An): 5km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4-6 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 380V and 22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
2x25 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
TCVN 40m3/ha/day |
15.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
Hồ sông Dinh 3: 195.700m3/day |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
TCVN B |
4.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
80-100 USD |
55 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2058 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$3 |
Thời hạn thuê
|
3 years |
5 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Scale of factory
|
N/A |
N/A |
Đặt cọc
|
3 months |
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
1.000m2 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.22 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sơn Mỹ 1 - Bình Thuận
|
Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An
|