So sánh:
Khu công nghiệp Sơn Mỹ 1 - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Đất Đỏ 1 - Bà Rịa Vũng Tàu
Khu công nghiệp Sơn Mỹ 1 - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Đất Đỏ 1 - Bà Rịa Vũng Tàu
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH ĐTXD- KDKCHT Khu công nghiệp Sơn Mỹ (IPICO) | Công ty Cổ phần Tín Nghĩa Phương Đông | |
Địa điểm | Xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận | Đất Đỏ, Thành phố Vũng Tàu | |
Diện tích | Tổng diện tích | 656,12 ha | 496.22 |
Diện tích đất xưởng | 377.22 | ||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2021 | 25/08/2009 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghiệp điện; Công nghiệp vật liệu xây dựng; Công nghiệp điện tử công nghệ thông tin; Công nghiệp cơ khí, chế tạo, lắp ráp; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp sản xuất, chế biến hàng tiêu dùng, thực phẩm | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 61% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 180 km To Phanthiet city: 90km | To Ho Chi Minh City: 15km | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 188km | To International Airport Long Thanh: 72km | |
Xe lửa | 60km | To Station Bien Hoa: 83km | |
Cảng biển | Vung tau Sea Port: 80km, Thi Vai Seaport: 60km | To Seaport Phu My: 37km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4-6 lanes | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV | 110/22 KV |
Công suất nguồn | 63MVA | ||
Nước sạch | Công suất | TCVN 40m3/ha/day | |
Công suất cao nhất | Hồ sông Dinh 3: 195.700m3/day | 20000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | TCVN B | 20000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 80-100 USD | 40 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 0.1 | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | 3 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | yearly | ||
Scale of factory | N/A | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | 1.000m2 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.3 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Sơn Mỹ 1 - Bình Thuận | Khu công nghiệp Đất Đỏ 1 - Bà Rịa Vũng Tàu |