Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Sơn Mỹ 1 - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang

Khu công nghiệp Sơn Mỹ 1 - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH ĐTXD- KDKCHT Khu công nghiệp Sơn Mỹ (IPICO) Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh An Giang
Địa điểm Xã Sơn Mỹ, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận Huyện Châu Thành, tỉnh An Giang
Diện tích Tổng diện tích 656,12 ha 131.75
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2021 2012
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp điện; Công nghiệp vật liệu xây dựng; Công nghiệp điện tử công nghệ thông tin; Công nghiệp cơ khí, chế tạo, lắp ráp; Công nghiệp chế biến nông, lâm sản; Công nghiệp sản xuất, chế biến hàng tiêu dùng, thực phẩm Sản xuất, gia công giày thể thao, may mặc; Sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhựa, hàng tiêu dùng; Chế biến nông – thủy – súc sản; thực phẩm, rau quả; Các ngành nghề cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị;
Tỷ lệ lấp đầy 0% 73%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 180 km To Phanthiet city: 90km Trung tâm thành phố Long Xuyên: 15km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 188km
Xe lửa 60km
Cảng biển Vung tau Sea Port: 80km, Thi Vai Seaport: 60km Cảng Mỹ Thới: 20km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 80MVA
Nước sạch Công suất TCVN 40m3/ha/day
Công suất cao nhất Hồ sông Dinh 3: 195.700m3/day 10000/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất TCVN B 6000/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 80-100 USD
Thời hạn thuê 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng
Thời hạn thuê 3 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 1.000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Sơn Mỹ 1 - Bình Thuận Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch