Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần đầu tư Amane |
Địa điểm
|
Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Thị trấn Hoa Sơn và các xã Liên Hòa, Liễn Sơn, huyện Lập Thạch , Tỉnh Vĩnh Phúc |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
264.52 |
281,2981 ha |
Diện tích đất xưởng
|
198.08 |
360 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2009
|
26/02/2071 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất máy móc thiết bị dịch vụ vận chuyển, sửa chữa và đóng mới container, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại hoặc phi kim loại, sản xuất thiết bị nâng hạ cỡ lớn, sản xuất máy công cụ gia công kim loại
|
Sản xuất vật liệu xây dựng, chế biến nông, lâm sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, may mặc, da giày |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80 %
|
10% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thủ đô Hà Nội 45km
|
Cách đường Xuyên Á Nội Bài – Lào Cai – Côn Minh (Trung Quốc) 11 km, trung tâm thủ đô Hà Nội: 72 km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 15 km
|
Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 64 km |
Xe lửa
|
Cách ga đường sắt 2 km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cách cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160 km
|
Cách cảng Cảng Hải Phòng 170 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Mặt cắt đường từ 19.5 m - 36.5 m, chiều rộng lòng đường: 26m |
Đường nhánh phụ
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Chiều rộng lòng đường: 16m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22 KV |
110/35/22 KV |
Công suất nguồn
|
126 MVA |
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
20000m3/ngày đêm |
80000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10000m3/ngày đêm |
8.500m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
75 USD |
Thời hạn thuê
|
2059 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Thanh toán một lần theo tiến độ |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.66 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
2.871 VNĐ/KWh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.555 VNĐ/KWh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.007 VNĐ/KWh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Theo tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
Theo biểu giá đơn vị phân phối nước sạch theo quyết định của UBND tỉnh Vĩnh Phúc |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Theo tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0,72 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
theo tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level C |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Thái Hòa - Liễn Sơn - Liên Hòa - Tỉnh Vĩnh Phúc
|