Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc
|
Công ty CP Tập đoàn FLC |
Địa điểm
|
Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Xã Đồng Tĩnh, Hoàng Hoa huyện Tam Dương và xã Tam Quan, Đại Đình huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
264.52 |
185.6 |
Diện tích đất xưởng
|
198.08 |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2009
|
2015 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất máy móc thiết bị dịch vụ vận chuyển, sửa chữa và đóng mới container, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại hoặc phi kim loại, sản xuất thiết bị nâng hạ cỡ lớn, sản xuất máy công cụ gia công kim loại
|
Sản xuất chế tạo thiết bị cơ khí chính xác, thiết bị điện, chế tạo máy nông nghiệp; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80 %
|
50 % |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thủ đô Hà Nội 45km
|
Cách nút giao Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 11km, thành phố Vĩnh Yên (Vĩnh Phúc): 17km, thủ đô Hà Nội 70km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 15 km
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài: 44km |
Xe lửa
|
Cách ga đường sắt 2 km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cách cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160 km
|
Cách cảng Hải Phòng: 190km; cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh): 230km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 26&24&18m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22 KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
126 MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
20000m3/ngày đêm |
2500 m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10000m3/ngày đêm |
2000 m3/ngày |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
2059 |
2065 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Tam Dương II (Khu B) - Tỉnh Vĩnh Phúc
|