Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc
|
Tập đoàn KIC Hàn Quốc |
Địa điểm
|
Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Xã Đồng Thịnh, Yên Thạch, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
264.52 |
180 |
Diện tích đất xưởng
|
198.08 |
116.65 |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2009
|
2012 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất máy móc thiết bị dịch vụ vận chuyển, sửa chữa và đóng mới container, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại hoặc phi kim loại, sản xuất thiết bị nâng hạ cỡ lớn, sản xuất máy công cụ gia công kim loại
|
Cơ khí chế tạo, cơ khí chính xác, máy móc thiết bị y tế, thiết bị điện |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80 %
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thủ đô Hà Nội 45km
|
Cách nút giao Văn Quán đường Cao tốc Nội Bài – Lào Cai 3km; cách Thủ đô Hà Nội 71 km; cách thành phố Vĩnh Yên 15 km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 15 km
|
Cách sân bay Nội Bài 42km |
Xe lửa
|
Cách ga đường sắt 2 km
|
Yes |
Cảng biển
|
Cách cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160 km
|
Cách Cảng Hải Phòng 180 km, cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 188 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22 KV |
Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn
|
126 MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
20000m3/ngày đêm |
100000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10000m3/ngày đêm |
20000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2059 |
2062 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Sông Lô II - Tỉnh Vĩnh Phúc
|