Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc
|
#REF! |
Địa điểm
|
Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Xã Ngọc Kỳ, Hưng Đạo và Tái Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
264.52 |
200 |
Diện tích đất xưởng
|
198.08 |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2009
|
2020 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất máy móc thiết bị dịch vụ vận chuyển, sửa chữa và đóng mới container, cơ khí chế tạo, thiết bị điện, sản xuất khuôn mẫu bằng kim loại hoặc phi kim loại, sản xuất thiết bị nâng hạ cỡ lớn, sản xuất máy công cụ gia công kim loại
|
Điện tử, tin học, viễn thông, thiết bị điện, công nghiệp lắp ráp ôtô, xe máy, cơ khí chế tạo, sản xuất cao su… |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80 %
|
0 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm thủ đô Hà Nội 45km
|
To Hanoi City: 45km |
Hàng không
|
Cách sân bay quốc tế Nội Bài 15 km
|
To Noi Bai International airport: 60km; |
Xe lửa
|
Cách ga đường sắt 2 km
|
yes |
Cảng biển
|
Cách cảng nước sâu Cái Lân (Quảng Ninh) 160 km
|
Hai Phong port:45km, Cảng Quảng Ninh 80km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đồng bộ 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 15m, Number of lane: 2 lanes |
2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/35/22 KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
126 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
20000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10000m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
60-80 USD |
Thời hạn thuê
|
2059 |
2070 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1 ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.2 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.56 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.3 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sơn Lôi - Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Khu công nghiệp Hưng Đạo - Hải Dương
|