| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Xây dựng DDK | Dong Anh Co. & Sumitomo Corp. Joint Venture | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Xã Tân Dân và Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Hà Nội | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 340 ha | 302 ha | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  |  | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống |  |  | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  |  | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 50 years | 22/21997 | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại |  | 31 nhà đầu tư, hầu hết là các nhà đầu tư của Nhật, ngoại trừ 1 nhà đầu tư của Malaysia và 1 của Singapore. Các nhà đầu tư này phần lớn là ngành điện tử, lắp ráp điện tử, sản xuất linh kiện ô tô và xe máy. | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Công nghệ thông tin, truyền thông, công nghệ phần mềm tin học, công nghệ sinh học,công nghệ vi điện tử, cơ khí chính xác, cơ-điện tử, quang-điện tử, tự động hoá, công nghệ vật liệu mới, công nghệ nano, công nghệ môi trường, công nghệ năng lượng sạch. | Công nghiệp sạch, lắp ráp linh kiện điện tử, lắp ráp xe máy, bao bì.... | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 100% | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | To Central of Ha Noi: 20km; | To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai | 
                                                
                                                        | Hàng không | Noi Bai Airport: 4km | Noi Bai Airport: 10km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | Hanoi railway Station: 20km | Hanoi railway Station: 15km | 
                                                
                                                        | Cảng biển | To Hai Phong Seaport: 120km | To Hai Phong Seaport: 100km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất |  | K 1-1,25 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | 40m, 6 lands | 40m, 6 lands | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | 26m, 2 lands | 26m, 2 lands | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/35/22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | Mạng lưới điện Quốc Gia |  | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất |  | 8.000m3/day | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất | 14.000m3/day | 8.000m3/day | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000m3/day | 3.000m3/day | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | Tổng đài vệ tinh với tổng dung lượng khoảng 16.500 số; Hệ thống cáp quang ngầm | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 100-150 USD | 100-120 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 0.05 | 5% | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | 7 USD | 3-5 USD | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | 1 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Yearly | Yearly | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A | 
                                                
                                                        | Phí khác | Yes | Insurrance | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội | KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI |