| Hình ảnh |  |  | 
                                    
                                        | Bản đồ |  |  | 
                                    
                                        
                                            | OVERVIEW: | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Xây dựng DDK | Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc (KBC) | 
                                                
                                                        | Địa điểm | Xã Tân Dân và Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | Xã Phương Đông, Phương Nam; thị xã Uông Bí; tỉnh Quảng Ninh | 
                                                
                                                        | Diện tích | Tổng diện tích | 340 ha | 569.27 ha | 
                                                            
                                                                | Diện tích đất xưởng |  |  | 
                                                            
                                                                | Diện tích còn trống |  |  | 
                                                            
                                                                | Tỷ lệ cây xanh |  |  | 
                                                
                                                        | Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | 
                                                
                                                        | Nhà đầu tư hiện tại |  |  | 
                                                
                                                        | Ngành nghề chính | Công nghệ thông tin, truyền thông, công nghệ phần mềm tin học, công nghệ sinh học,công nghệ vi điện tử, cơ khí chính xác, cơ-điện tử, quang-điện tử, tự động hoá, công nghệ vật liệu mới, công nghệ nano, công nghệ môi trường, công nghệ năng lượng sạch. | Ưu tiên các loại hình công nghiệp sử dụng công nghệ cao, sản xuất sạch, giảm khói bụi và tiếng ồn | 
                                                
                                                        | Tỷ lệ lấp đầy | 0 | 0% | 
                                        
                                            | LOCATION & DISTANCE: | 
                                                
                                                        | Đường bộ | To Central of Ha Noi: 20km; | To Hai Phong city: 10 Km
To Ha Noi City: 90km | 
                                                
                                                        | Hàng không | Noi Bai Airport: 4km | To Noi Bai Airport: 80km | 
                                                
                                                        | Xe lửa | Hanoi railway Station: 20km |  | 
                                                
                                                        | Cảng biển | To Hai Phong Seaport: 120km | To Cai Lan Seaport: 30km, To Hai Phong Seaport: 40km | 
                                        
                                            | INFRASTRUCTURE: | 
                                                
                                                        | Địa chất |  | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | 
                                                
                                                        | Giao thông nội khu | Đường chính | 40m, 6 lands | Number of lane: 4 lanes | 
                                                            
                                                                | Đường nhánh phụ | 26m, 2 lands | Number of lane: 2 lanes | 
                                                
                                                        | Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV | 
                                                            
                                                                | Công suất nguồn | Mạng lưới điện Quốc Gia | 63MVA | 
                                                
                                                        | Nước sạch | Công suất |  | 19.000m3/day | 
                                                            
                                                                | Công suất cao nhất | 14.000m3/day |  | 
                                                
                                                        | Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000m3/day | QCVN | 
                                                
                                                        | Internet và viễn thông | Tổng đài vệ tinh với tổng dung lượng khoảng 16.500 số; Hệ thống cáp quang ngầm | ADSL, Fireber & Telephone line | 
                                        
                                            | LEASING PRICE: | 
                                                
                                                        | Đất | Giá thuê đất | 100-150 USD | 50 USD | 
                                                            
                                                                | Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | 
                                                            
                                                                | Loại/Hạng | Level A | Level A | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | 
                                                            
                                                                | Đặt cọc | 0.05 | 10% | 
                                                            
                                                                | Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | 
                                                
                                                        | Xưởng | 7 USD | $3 | 
                                                
                                                        | Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | 0.4 USD/m2 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Yearly | yearly | 
                                                
                                                        | Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD | 
                                                            
                                                                | Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | 
                                                            
                                                                | Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp | EVN | EVN | 
                                                
                                                        | Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | 
                                                
                                                        | Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 | 
                                                            
                                                                | Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | 
                                                            
                                                                | Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A  (QCVN 40:2011/BTNMT) | 
                                                
                                                        | Phí khác | Yes | Yes | 
                                    
                                        | Chi tiết | Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội | Khu công nghiệp Phương Nam - Quảng Ninh |