Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Xây dựng DDK
|
Công viên phần mềm Quang Trung |
Địa điểm
|
Xã Tân Dân và Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
|
Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
340 ha |
43 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
Công ty TNHH Shinkawa Việt Nam, Công ty TNHH Gifu Kogyo Việt Nam, Công ty TNHH Unico Việt Nam (Japan), Công ty TNHH Actsone, Công ty TNHH Acenet, Công ty TNHH Augen Việt Nam, vv... |
Ngành nghề chính
|
Công nghệ thông tin, truyền thông, công nghệ phần mềm tin học, công nghệ sinh học,công nghệ vi điện tử, cơ khí chính xác, cơ-điện tử, quang-điện tử, tự động hoá, công nghệ vật liệu mới, công nghệ nano, công nghệ môi trường, công nghệ năng lượng sạch.
|
Ưu tiên Công nghệ cao, sạch, công nghệ thông tin, giáo dục, phần mềm, |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0
|
0.99 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Central of Ha Noi: 20km;
|
to Ho Chi Minh city: 0km |
Hàng không
|
Noi Bai Airport: 4km
|
To Tan San Nhat Airport:8km |
Xe lửa
|
Hanoi railway Station: 20km
|
yes (8km) |
Cảng biển
|
To Hai Phong Seaport: 120km
|
to Saigon Sea Port 10km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
40m, 6 lands |
Number of lane: 4 lanes: 30 m |
Đường nhánh phụ
|
26m, 2 lands |
Number of lane: 2 lanes: 13,5m |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
Mạng lưới điện Quốc Gia |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
3.600m3/days |
Công suất cao nhất
|
14.000m3/day |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
10.000m3/day |
1.600m3/day |
Internet và viễn thông
|
Tổng đài vệ tinh với tổng dung lượng khoảng 16.500 số; Hệ thống cáp quang ngầm
|
ADSL, Fireber & Telephone line 4000 lines |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
100-150 USD |
|
Thời hạn thuê
|
50 years |
50-70 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
7 USD
|
16 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
1 USD/m2 |
0.5USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội
|
Khu công nghệ Phần mềm Quang Trung - Thành phố Hồ Chí Minh
|