So sánh:
Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội vs Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam
Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội vs Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Xây dựng DDK | UBND huyện Nông Sơn | |
Địa điểm | Xã Tân Dân và Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội | xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam | |
Diện tích | Tổng diện tích | 340 ha | 15,2 ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghệ thông tin, truyền thông, công nghệ phần mềm tin học, công nghệ sinh học,công nghệ vi điện tử, cơ khí chính xác, cơ-điện tử, quang-điện tử, tự động hoá, công nghệ vật liệu mới, công nghệ nano, công nghệ môi trường, công nghệ năng lượng sạch. | may mặc; công nghiệp chế biến nông, lâm sản; công nghiệp cơ khí, sửa chữa ô tô; công nghiệp sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; công nghiệp sạch và các dịch vụ ngành nghề khác. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0 | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Central of Ha Noi: 20km; | Đà Nẵng: 50km | |
Hàng không | Noi Bai Airport: 4km | Sân bay quốc tế Đà Nẵng: 57km | |
Xe lửa | Hanoi railway Station: 20km | Ga Tam Kỳ: 30km | |
Cảng biển | To Hai Phong Seaport: 120km | Cảng Tiên Sa Đà Nẵng: 65 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 40m, 6 lands | Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | 26m, 2 lands | Number of lane: 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | Mạng lưới điện Quốc Gia | 30MVA | |
Nước sạch | Công suất | 3.000m3/ngày đêm | |
Công suất cao nhất | 14.000m3/day | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10.000m3/day | 2.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Tổng đài vệ tinh với tổng dung lượng khoảng 16.500 số; Hệ thống cáp quang ngầm | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 100-150 USD | 20 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | 7 USD | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 1 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | Yearly | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp sạch Sóc Sơn - Hà Nội | Cụm công nghiệp Nông Sơn - Quảng Nam |