Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Đầu tư Phát triển hạ tầng Khu kinh tế tỉnh Kon Tum
|
Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng Phúc Long |
Địa điểm
|
Xã Hòa Bình - thành phố Kon Tum - tỉnh Kon Tum.
|
Huyện Bến Lức, tỉnh Long An\ |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
150 |
79 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
03-May-2020
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
0
|
|
Ngành nghề chính
|
Chế biến lâm sản, vật liệu xây dựng, thiết bị vận tải, thiết bị điện, điện tử, may mặc,.. phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu
|
Xi mạ, linh kiện, thiết bị điện tử - viễn thông, thiết bị và nguyên phụ liệu, phụ tùng cho ngành công nghiệp điện tử và viễn thông, chế biến thực phẩm, cơ khí, dược, mỹ phẩm |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.5
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho Chi Minh city: 564 km
To Kontum city: 2km
|
Cách thành phố Hồ Chí Minh 20km |
Hàng không
|
To Pleiku: 40km
|
Cách sân Bay Tân Sơn Nhất 23km |
Xe lửa
|
|
Cách ga Sài Gòn 15km |
Cảng biển
|
Quy Nhon Sea Port: 154km
|
Cách cảng Bourbon 3km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 32-47,5m, Number of lane: 4-6 lanes |
Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 17-24m, Number of lane: 2 lanes |
Width: 27m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 380V and 22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x10MVA |
2x25 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
5.000 m3/day |
7.200 m3/day |
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
500m3/day |
12.000 m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
25 USD |
80 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
2059 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.1 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
$3 |
Thời hạn thuê
|
3 years |
5 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Scale of factory
|
N/A |
N/A |
Đặt cọc
|
3 months |
5 months |
Diện tích tối thiểu
|
500m2 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.22 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
TCKCN |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Sao Mai - Kon Tum
|
Khu công nghiệp Phúc Long - Long An
|