So sánh:
Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Gia Bình II - Tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế vs Khu công nghiệp Gia Bình II - Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Đầu tư Sài Gòn – Huế | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hanaka | |
Địa điểm | Xã Lộc Tiến, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế | Xã Nhân Thắng, xã Bình Dương, xã Thái Bảo và xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 659,06ha | 250ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 624ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | >10% | ||
Thời gian vận hành | 2071 | ||
Nhà đầu tư hiện tại | Nakamoto, Sunjin, Billion Max | ||
Ngành nghề chính | Các ngành công nghiệp sạch, công nghiệp lắp ráp (ô tô, truyền hình lớn, máy vi tính), các dự án thuộc lĩnh vực công nghiệp phụ trợ, sản xuất vật liệu xây dựng công nghệ mới, sản xuất linh kiện, máy móc y tế, dược phẩm | Công nghiệp sạch | |
Tỷ lệ lấp đầy | 7% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Cao tốc La Sơn - Túy Loan 78 km, Cách Cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi 140 km, Tiếp giáp với Hành lang kinh tế Đông Tây | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 52km, Cách thành phố Bắc Ninh 25km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Phú Bài 42 km; Cách Sân bay Quốc tế Đà Nẵng 38 km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 56km | |
Xe lửa | Cách ga Đà Nẵng 40km; Cách ga Huế 55km | Cách ga Bắc Ninh 27km | |
Cảng biển | Cách cảng biển Chân Mây 03 km, Cách Cảng Tiên Sa 47km | Cách cảng Hải Phòng 71km, Cách cảng nước sâu Cái Lân 100km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 36m | |
Đường nhánh phụ | 23,5m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 220/110kV |
Công suất nguồn | 2x80 MVA | 1x63MVA | |
Nước sạch | Công suất | 11.000m3/ngày đêm | 9500m3/ ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 4.900 m3/ngày đêm | 6700m3/ ngày đêm |
Internet và viễn thông | đường dây điện thoại và ADSL sẵn sàng | Đang cập nhật | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 38 USD/m2 | 90 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2078 | 50 năm | |
Loại/Hạng | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |
Đặt cọc | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | Giá thuê xưởng | Không có | |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4USD/m/năm | Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Đang cập nhật | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 3.076VNĐ/kWh | Đang cập nhật |
Bình thường | 1.611VNĐ/kWh | Đang cập nhật | |
Giờ thấp điểm | 1.044VNĐ/kWH | Đang cập nhật | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Đang cập nhật | |
Nhà cung cấp | EVN | Đang cập nhật | |
Giá nước sạch | Giá nước | 13.653VNĐ/m3 | Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Đang cập nhật | |
Nhà cung cấp nước | Đang cập nhật | ||
Phí nước thải | Giá thành | 6.200 VNĐ/m3 | Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Đang cập nhật | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Loại B | Đang cập nhật | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Loại A | Đang cập nhật | |
Phí khác | Đang cập nhật | Đang cập nhật | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Sài Gòn Chân Mây - tỉnh Thừa Thiên Huế | Khu công nghiệp Gia Bình II - Tỉnh Bắc Ninh |